Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
2,790,000đ
3,190,000đ
3,290,000đ
3,490,000đ
3,550,000đ
3,690,000đ
3,740,000đ
4,499,000đ
4,699,000đ
4,790,000đ
4,890,000đ
5,250,000đ
5,290,000đ
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.50 GHz - 4.40 GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 3.30 GHz - 4.30 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Alder Lake
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: P-core (3.40 GHz - 4.50 GHz) Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Raptor Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.4Ghz Chip đồ họa: Radeon Graphics
Socket: FCLGA1200 Tốc độ: 2.90 GHz Up to 4.30 GHz Chip đồ họa: Intel® UHD Graphics 630 Code Name: Comet Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.6GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Radeon Graphics Code Name: Đang cập nhật
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: 2.5 GHz - 4.4 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Alder Lake
Socket: AM5 Tốc độ: 3.5GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: AMD Radeon Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM4 Tốc độ: 3.4GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: FCLGA1700 Tốc độ: lên đến 5.40 GHz Chip đồ họa: Intel UHD 730 Code Name: Raptor Lake
Socket: AM4 Tốc độ: 3.7GHz - 4.6GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 4.2GHz - 4.7GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật
Socket: AM5 Tốc độ: 3.7GHz - 5.0GHz Chip đồ họa: Không Code Name: Đang cập nhật