Sản phẩm
Sản phẩm
    Sản phẩm
    Sản phẩm
      My Menu

      Router cân bằng tải Wifi DrayTek Vigor2915ac (2 x 1Gbps WAN, 4 x 1 Gbps LAN/ 1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)

      Home - product

      Mã SP: tnm7411

        Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), ...
        Chuẩn Wifi: Wifi 5 ...
        Băng tần: 2.4/5GHz
        Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, ...
        NAT: 60.000 / NAT Throughput: ...
        Kết Nối: 2 x 10/100/1000Mbps ...
      $120.25 $123.25
      Size/Weight :
      • 50kg
      • 80kg
      • 120kg
      • 200kg

      DrayTek Vigor2915ac phát sóng đồng thời với 2 băng tần là 2.4Ghz và 5Ghz theo chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, cung cấp tốc độ lên đến 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz và 867Mbps ở băng tần 5Ghz. Vigor2915ac có đầy đủ những tính năng như phát sóng với nhiều SSID, WDS, AP Discovery, SSID VLAN grouping with LAN ports, Wireless Rate Control, WMM Airtime Fairness and Band Steering.

      DrayTek Vigor2915ac được tích hợp sẳn tính năng Web Portal cho phép người quản trị mạng thiết lập trang quảng cáo cho cho người dùng trong hệ thống mạng của mình. Khi khách hàng kết nối vào mạng wifi của bạn thì một một thông điệp quảng cáo sẽ hiện ra trước, hoặc chuyển đến một trang web chỉ định, rồi họ mới kết nối được vào trang web mà họ muốn. Đặc biệt hơn, tính năng này còn có thể hoạt động ngay cả khi bạn dùng các bộ phát của hãng khác. Và cuối cùng, tính năng này hoàn toàn miễn phí và rất dễ cài đặt.

      Vigor2915ac cho phép tích hợp thêm tính năng cao cấp là Wi-fi Marketing từ các nhà phát triển thứ ba(như Meganet, VNWIFI, Nextify...), đem đến cho người dùng trải nghiệm mới, cũng như mang lại sự tiện ích và giá trị kinh tế cho doanh nghiệp, nhà hàng, quán cafe.

      Các thông số
      • Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps WAN RJ-45; 4 x0/100/1000Mbps LAN RJ-45, 1 x USB 3G/4G
      • Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz)
      • Kích thước: 220 x 160 x 36mm
      • Kết nối WAN:
      • IPv4- DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1p/q Multi-VLAN Tagging
      • IPv6- Tunnel Mode: PPP, TSPC, AICCU, 6in4, 6rd. Dual Stack:DHCPv6 Client, Static IPv6, DSLite*
      • USB WAN
      • PPP
      • Outbound Policy-based Load-balance
      • WAN Connection Failover
      • 30,000 NAT Sessions
      • Button (nút): 1 x Factory Reset Button
      • Khối lượng: 400g
      • Nguồn: DC 12V / 1A
      • Bảo hành: 24 tháng
      • Công suất: 10W
      • Tính năng:
      • Wireless AP
      • Wireless Client List
      • Wireless LAN Isolation
      • Wireless Wizard
      • Hidden SSID
      • WPS
      • MAC Address Access Control
      • Access Point Discovery
      • WDS (Wireless Distribution System)
      • Multiple SSID
      • SSID VLAN Grouping with LAN Port (Port-based VLAN)
      • Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz)
      • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X
      • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
      • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
      • Băng tần: 2.4/5GHz
      • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X
      • NAT: 60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải 150 user
      • Quản trị mạng:
      • Web-based User Interface (HTTP/HTTPS)
      • Quick Start Wizard
      • CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH)
      • Administration Access Control
      • Configuration Backup/Restore
      • Built-in Diagnostic Function
      • Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069
      • Logging via Syslog
      • SNMP V2/V3
      • Management Session Time Out
      • Two-level Management (Admin/User Mode)
      • External Device
      • TR-069

      • QoS:
      • Guarantee Bandwidth for V oIP (VoIP QoS)
      • Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories
      • DiffServ Code Point Classifying
      • 4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound)
      • Bandwidth Borrowed
      • Bandwidth/Session Limitation
      • Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Mapping
      • Smart Bandwidth Limitation (Triggered by Traffic/Session)
      • Kết Nối: 2 x 10/100/1000Mbps WAN RJ-45; 4 x0/100/1000Mbps LAN RJ-45, 1 x USB 3G/4G
      • Tính Năng VPN:
      • Offer 16 VPN Tunnels and 8 SSL VPN tunnels
      • Protocol : PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec
      • Encryption : MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES
      • Authentication : MD5, SHA-1
      • IKE Authentication : Pre-shared key and Digital Signature (X.509)
      • LAN-to-LAN, Host-to-LAN
      • IPsec NAT-traversal (NAT-T)
      • Dead Peer Detection (DPD)
      • VPN Backup Mode
      • DHCP over IPSec
      • VPN Pass-through
      • VPN Wizard
      • mOTP
      review
      Jan 08, 2024 Oreo Noman

      Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Error in vero sapiente doloribus debitis corporis, eaque dicta, repellat amet, illum adipisci vel perferendis dolor! quae vero in perferendis provident quis.

      review
      Mar 22, 2024 Lina Wilson

      Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Error in vero sapiente doloribus debitis corporis, eaque dicta, repellat amet, illum adipisci vel perferendis dolor! quae vero in perferendis provident quis.

      Add a Review

      Your rating :

      Sản phẩm nên mua kèm

      Price

      Colors

      Weight

      Router cân bằng tải Wifi DrayTek Vigor2915ac (2 x 1Gbps WAN, 4 x 1 Gbps LAN/ 1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)

      Home - product

      Product

      Hàng chính hãng

      ( 75 Review )

        Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), ...
        Chuẩn Wifi: Wifi 5 ...
        Băng tần: 2.4/5GHz
        Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, ...
        NAT: 60.000 / NAT Throughput: ...
        Kết Nối: 2 x 10/100/1000Mbps ...
      $120.25 $123.25
      Size/Weight :
      • 50kg
      • 80kg
      • 120kg
      • 200kg

      Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Error in vero sapiente odio, error dolore vero temporibus consequatur, nobis veniam odit dignissimos consectetur quae in perferendis doloribusdebitis corporis, eaque dicta, repellat amet, illum adipisci vel perferendis dolor! Quis vel consequuntur repellat distinctio rem. Corrupti ratione alias odio, error dolore temporibus consequatur, nobis veniam odit laborum dignissimos consectetur quae vero in perferendis provident quis.

      Packaging & Delivery

      DrayTek Vigor2915ac phát sóng đồng thời với 2 băng tần là 2.4Ghz và 5Ghz theo chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, cung cấp tốc độ lên đến 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz và 867Mbps ở băng tần 5Ghz. Vigor2915ac có đầy đủ những tính năng như phát sóng với nhiều SSID, WDS, AP Discovery, SSID VLAN grouping with LAN ports, Wireless Rate Control, WMM Airtime Fairness and Band Steering.

      DrayTek Vigor2915ac được tích hợp sẳn tính năng Web Portal cho phép người quản trị mạng thiết lập trang quảng cáo cho cho người dùng trong hệ thống mạng của mình. Khi khách hàng kết nối vào mạng wifi của bạn thì một một thông điệp quảng cáo sẽ hiện ra trước, hoặc chuyển đến một trang web chỉ định, rồi họ mới kết nối được vào trang web mà họ muốn. Đặc biệt hơn, tính năng này còn có thể hoạt động ngay cả khi bạn dùng các bộ phát của hãng khác. Và cuối cùng, tính năng này hoàn toàn miễn phí và rất dễ cài đặt.

      Vigor2915ac cho phép tích hợp thêm tính năng cao cấp là Wi-fi Marketing từ các nhà phát triển thứ ba(như Meganet, VNWIFI, Nextify...), đem đến cho người dùng trải nghiệm mới, cũng như mang lại sự tiện ích và giá trị kinh tế cho doanh nghiệp, nhà hàng, quán cafe.

      Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Error in vero sapiente doloribus debitis corporis, eaque dicta, repellat amet, illum adipisci vel perferendis dolor! Quis vel consequuntur repellat distinctio rem. Corrupti ratione alias odio, error dolore temporibus consequatur, nobis veniam odit laborum dignissimos consectetur quae vero in perferendis provident quis.

      • Giao tiếp: 2 x 10/100/1000Mbps WAN RJ-45; 4 x0/100/1000Mbps LAN RJ-45, 1 x USB 3G/4G
      • Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz)
      • Kích thước: 220 x 160 x 36mm
      • Kết nối WAN:
      • IPv4- DHCP Client, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP, 802.1p/q Multi-VLAN Tagging
      • IPv6- Tunnel Mode: PPP, TSPC, AICCU, 6in4, 6rd. Dual Stack:DHCPv6 Client, Static IPv6, DSLite*
      • USB WAN
      • PPP
      • Outbound Policy-based Load-balance
      • WAN Connection Failover
      • 30,000 NAT Sessions
      • Button (nút): 1 x Factory Reset Button
      • Khối lượng: 400g
      • Nguồn: DC 12V / 1A
      • Bảo hành: 24 tháng
      • Công suất: 10W
      • Tính năng:
      • Wireless AP
      • Wireless Client List
      • Wireless LAN Isolation
      • Wireless Wizard
      • Hidden SSID
      • WPS
      • MAC Address Access Control
      • Access Point Discovery
      • WDS (Wireless Distribution System)
      • Multiple SSID
      • SSID VLAN Grouping with LAN Port (Port-based VLAN)
      • Tốc độ: 867Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz)
      • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X
      • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
      • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
      • Băng tần: 2.4/5GHz
      • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, Mixed(WPA+WPA2), WPA3 persional Pre-Shared Key, 802.1X
      • NAT: 60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải 150 user
      • Quản trị mạng:
      • Web-based User Interface (HTTP/HTTPS)
      • Quick Start Wizard
      • CLI (Command Line Interface, Telnet/SSH)
      • Administration Access Control
      • Configuration Backup/Restore
      • Built-in Diagnostic Function
      • Firmware Upgrade via TFTP/FTP/HTTP/TR-069
      • Logging via Syslog
      • SNMP V2/V3
      • Management Session Time Out
      • Two-level Management (Admin/User Mode)
      • External Device
      • TR-069

      • QoS:
      • Guarantee Bandwidth for V oIP (VoIP QoS)
      • Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories
      • DiffServ Code Point Classifying
      • 4-level Priority for Each Direction (Inbound/Outbound)
      • Bandwidth Borrowed
      • Bandwidth/Session Limitation
      • Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Mapping
      • Smart Bandwidth Limitation (Triggered by Traffic/Session)
      • Kết Nối: 2 x 10/100/1000Mbps WAN RJ-45; 4 x0/100/1000Mbps LAN RJ-45, 1 x USB 3G/4G
      • Tính Năng VPN:
      • Offer 16 VPN Tunnels and 8 SSL VPN tunnels
      • Protocol : PPTP, IPSec, L2TP, L2TP over IPSec
      • Encryption : MPPE and Hardware-based AES/DES/3DES
      • Authentication : MD5, SHA-1
      • IKE Authentication : Pre-shared key and Digital Signature (X.509)
      • LAN-to-LAN, Host-to-LAN
      • IPsec NAT-traversal (NAT-T)
      • Dead Peer Detection (DPD)
      • VPN Backup Mode
      • DHCP over IPSec
      • VPN Pass-through
      • VPN Wizard
      • mOTP
      review
      Jan 08, 2024 Oreo Noman

      Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Error in vero sapiente doloribus debitis corporis, eaque dicta, repellat amet, illum adipisci vel perferendis dolor! quae vero in perferendis provident quis.

      review
      Mar 22, 2024 Lina Wilson

      Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Error in vero sapiente doloribus debitis corporis, eaque dicta, repellat amet, illum adipisci vel perferendis dolor! quae vero in perferendis provident quis.

      Add a Review

      Your rating :

      Category

      [20]
      [54]
      [64]

      Price

      Colors

      Weight